Characters remaining: 500/500
Translation

diospyros lotus

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "diospyros lotus" tên khoa học của một loại cây thuộc họ cây cậy (Ebenaceae), thường được gọi là cây cậy hoặc cây hồng. Đây một loại cây nhỏ, có thể cao từ 5 đến 10 mét, với trái màu vàng hoặc cam thường được sử dụng trong y học truyền thống cũng như làm thực phẩm.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ (noun): "diospyros lotus" được sử dụng để chỉ tên của một loài cây cụ thể trong lĩnh vực thực vật học.
  • Phân loại: Đây một loài cây thuộc chi Diospyros, nổi bật với quả vị ngọt thường được sử dụng trong các món ăn hoặc chế biến thành mứt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The diospyros lotus tree is known for its sweet fruit."
    • (Cây diospyros lotus được biết đến với trái ngọt của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "In traditional medicine, extracts from diospyros lotus have been used to treat various ailments."
    • (Trong y học truyền thống, chiết xuất từ diospyros lotus đã được sử dụng để điều trị nhiều bệnh tật.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Cây cậy (Persimmon tree): Đây tên gọi chung cho các loại cây thuộc chi Diospyros, trong đó diospyros lotus.
  • Diospyros: tên chi của cây cậy, nhiều loài khác nhau.
Các từ gần giống:
  • Diospyros kaki: một loài khác trong chi Diospyros, thường được gọi là hồng Nhật Bản hoặc quả hồng.
  • Ebenaceae: Họ cây diospyros lotus thuộc về.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "diospyros lotus". Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thực vật hoặc thiên nhiên trong giao tiếp hàng ngày, như:
    • "to bear fruit" (ra trái, kết quả): có thể dùng để chỉ sự thành công trong công việc hay dự án.
Tóm tắt:

"Diospyros lotus" tên khoa học của một loài cây cậy với trái ngọt, giá trị trong nông nghiệp y học.

Noun
  1. (thực vật học) Cây cậy

Comments and discussion on the word "diospyros lotus"